Thứ Hai, 30 tháng 9, 2019

Các ngành nghề trong tiếng Anh là gì, bạn đã biết chưa?

Các ngành nghề trong tiếng Anh là gì, bạn đã biết chưa?

1. Nghề nghiệp trong tiếng Anh là gì? Nghề nghiệp trong tiếng Anh gọi là “Job” – là việc mà con người sẽ phải cố gắng, nỗ lực để hoàn thành tốt công việc của mình trong khả năng, trình độ cũng như đam mê của bản thân mình. Nghề nghiệp là một lĩnh vực hoạt động mà trong đó, nhờ có sự đào tạo cùng những tri thức, kỹ năng của con người để làm ra các sản phẩm vật chất, tinh thần nhất định, có thể đáp ứng được nhu cầu của xã hội. "Job" - thuật ngữ chỉ nghề nghiệp Nghề nghiệp trong xã hội không nhất thiết phải là cái gì đó cố định hay cứng nhắc. Nghề nghiệp được coi như một cơ thể sống, có sự hình thành, phát triển và cũng có sự mất đi. Và hiện nay, có rất nhiều nghề nghiệp khác nhau, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau giúp bạn có nhiều cơ hội lựa chọn. Trong sự nghiệp của mình, bạn không nhất thiết phải làm một nghề duy nhất, có thể làm nhiều ngành nghề khác nhau cho đến khi tìm được một công việc phù hợp nhất với bản thân và theo đuổi nó. 2. Mẫu câu tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp Xã hội ngày càng phát triển, đặc biệt là sự hội nhập kinh tế thế giới đặt ra yêu cầu về ngoại ngữ khá cao, nhất là tiếng Anh. Đối với nhiều ngành nghề đòi hỏi bạn phải biết tiếng Anh mới có cơ hội được nhận. Chính vì vậy, bạn cần phải trau dồi khả năng tiếng Anh của bản thân trước hết là vượt qua được vòng phỏng vấn, sau đó khi đã trở thành nhân viên, bạn có thể hoàn thành được công việc theo yêu cầu của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, bạn khi giao tiếp với bạn bè, khách hàng người nước ngoài, bạn cũng cần biết tiếng Anh để giới thiệu về bản thân mình với họ. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp thường gặp bạn có thể tham khảo: 2.1. Mẫu câu hỏi tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp Mẫu câu hỏi tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp - What do you do? – Bạn làm nghề gì? - Where do you work? – Bạn làm ở đâu? - What do you do for a living? – Bạn kiếm sống bằng nghề gì? - What sort of work do you do? – Bạn làm loại công việc gì? - What line of work are you in? – Bạn làm trong ngành gì? - Who do you work for? – Bạn làm việc trong công ty nào? 2.2. Mẫu câu trả lời tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp - I’m training to be... – Tôi đang được đào tạo để trở thành... - I’m a trainee... – Tôi là tập sự... - I’m on a... course – Tôi đang tham gia một khóa học... - I’m doing a part time job at... – Tôi đang làm thêm tại... - I do some voluntary work – Tôi đang làm tình nguyện viên - I’ve got a full time job at... – Tôi đang làm việc toàn thời gian tại... - I’m retired – Tôi đang nghỉ hưu - I’m doing an internship at... – Tôi đang đi thực tập tại... - I stay at home and look after the children – tôi ở nhà trông bọn trẻ - I teach English for a living – Tôi dạy tiếng Anh để kiếm sống - I do a bit of singing and composing – Tôi hát và sáng tác nhạc - I work for myself – Tôi làm chủ - I’ve just started at... – Tôi vừa bắt đầu làm việc tại... - I’m looking for a job – Tôi đang tìm kiếm một công việc - I’m not working at the moment – Tôi hiện tại không đi làm 3. Các ngành nghề và mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh Hiện nay, có rất nhiều ngành nghề khác nhau với những thuật ngữ riêng biệt cũng như những yêu cầu khác nhau về tiếng Anh. Vậy mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp của các ngành nghề này như thế nào? Cùng theo dõi những chia sẻ dưới đây nhé! 3.1. Ngành kế toán Ngành kế toán trong tiếng Anh gọi là “Accounting major” – là công việc liên quan đến ghi chép sổ sách, phân tích, xử lý các số liệu về tài chính của tổ chức, công ty, doanh nghiệp. Đây là vị trí vô cùng quan trọng trong bộ máy hoạt động của các doanh nghiệp, quản lý về kinh tế, toàn bộ nguồn ngân sách của các tổ chức, doanh nghiệp đó. Ngành kế toán trong tiếng Anh gọi là “Accounting major” Mẫu tiếng Anh giao tiếp ngành kế toán thường gặp: - I need to find a new job: Tôi cần tìm một công việc mới. - You should try to look for an accounting job: Bạn nên thử tìm một công việc về kế toán. - What would I do in accounting?: Tôi có thể làm gì với công việc kế toán? - An accounting is responsible for analyzing and communicating financial information: Công việc nghề kế toán là có chịu trách nhiệm phân tích và liên kết các thông tin về tài chính. - I’m very good with numbers and money matters: Tôi rất giỏi việc tính toán các con số và tiền bạc. - What kinds of accounting jobs are available?: Những loại hình kế toán nào đang có tiềm năng công việc? - You could work for a company, for an individual or even for the government: Bạn có thể làm việc cho công ty, cá nhân hoặc làm việc cho chính phủ. - Are there specific accounting posotions?: Có vị trí kế toán nào đang trống không? - What does a public account do?: Kế toán làm công việc gì? - What is forensic accounting?: Kế toán luật pháp là gì? 3.2. Ngành du lịch “Tourism” – là thuật ngữ chỉ ngành du lịch – ngành đào tạo nhân sự làm việc trong lĩnh vực tổ chức du lịch, các công ty lữ hành, dẫn dắt khách du lịch đi đến tham quan nhiều nơi, kinh doanh về khách sạn, nhà hàng,... đáp ứng nhu cầu về nghỉ ngơi, ăn uống hay giải trí cho khách hàng. Mẫu tiếng Anh giao tiếp ngành du lịch thường gặp: - Tại sân bay: + Buying a ticket: mua vé + Will be that one way or round trip?: Bạn muốn mua vé một chiều hay vé khứ hồi? + Will you pay by cash or by credit card?: Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ? + How much is a round trip ticket?: Bao nhiêu tiền một vé khứ hồi? - Tại quầy làm thủ tục: + Can I see your ticket and passport, please?: Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn được không? + How many luggage are you checking in?: Bạn mang theo bao nhiêu hành lý? + Would you like a window seat or an aisle seat?: Bạn muốn ngồi ghế gần cửa sổ hay gần lối đi? + Is anybody traveling with you today?: Có ai đi cùng bạn hôm nay không? - Trên máy bay, đối với tiếp viên: + What’s your seat number?: Số ghế của bạn là bao nhiêu? + Could you please put that in the overhead locker?: Quý khách vui lòng để túi lên ngăn tủ ở phía trên đầu. + Please turn off all mobile phones and electronic devices!: Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại và thiết bị điện tử. + Please fasten your seat belt!: Quý khách xin vui lòng thắt dây an toàn. 3.3. Ngành công nghệ thông tin Ngành công nghệ thông tin tiếng Anh gọi là “Information technology” – là ngành sử dụng máy tính và các phần mềm của máy tính để chuyển đổi hay lưu trữ, bảo vệ, xử lý các thông tin. Những người làm việc trong ngành này được gọi tắt với cái tên là “IT”. “Information technology” - ngành công nghệ thông tin Mẫu tiếng Anh giao tiếp ngành công nghệ thông tin thường gặp: - Đối với trường hợp máy tính có vấn đề: + I’ve been having a problem with my computer: Tôi đang gặp phải vấn đề với cái máy tính. + What’s the problem?: Có vấn đề gì vậy? + I’ve file that I can’t open for some reason: Tôi có một tệp không thể mở ra được vì lý do nào đó. + What type of file is it?: Đó là tệp gì vậy? + Were you able to open it before, on the computer you are using now?: Bạn đã từng mở được nó trước đây chưa, trên máy tính mà bạn đang dùng ấy? - Đối với trường hợp mua máy tính: + I want to buy a new computer!: Tôi muốn mua một chiếc máy tính mới! + How much RAM do you need?: Bạn cần RAM bao nhiêu ổ? + How big a hard drive will you need?: ổ cứng cần lớn cỡ nào? + I recommend a Pentium 300 with an 8GB hard drive: Tôi khuyên bạn nên dùng Pentium 300 với ổ cứng là 8GB. + Does this desktop come with a monitor?: Một máy tính để bàn cần đi kèm một màn hình sao? Trên đây là một số ngành nổi bật và những mẫu giao giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Ngoài ra còn rất nhiều các ngành nghề khác như: - Quản trị kinh doanh – Business Administration - Ngành quảng cáo – Advertising industry - Ngành ngân hàng – Banking - Ngành xây dựng – The building trade - Ngành kỹ thuật – Engineering - Nghề luật – The legal profession - Ngành y – Medical industry - Ngành báo chí – The newspaper industry - Ngành dược – The pharmaceutical industry - Ngành kinh doanh – Sales - Ngành truyền hình – Television - Ngành viễn thông – Telecommunications - Ngành xuất bản – Publishing - Ngành quan hệ công chúng – Public relations,... Như vậy, bài viết trên đây đã chia sẻ khá chi tiết về các ngành nghề trong tiếng Anh cũng như những mẫu câu giao tiếp thông dụng trong các ngành nghề. Hy vọng đây sẽ là những thông tin hữu ích giúp các bạn bổ trợ thêm vốn kiến thức và áp dụng chúng vào công việc, mang lại hiệu quả, thành công nhé!

Coi bài nguyên văn tại: Các ngành nghề trong tiếng Anh là gì, bạn đã biết chưa?

#timviec365vn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét